ALPHD3035 (khe chữT)可能khoan Tấm kếT cấu就数控一切公司thểđược kẹp bằng cac mũ我khoan lam垫金ằng hợp c bứng va cũng公司thểđược khoan bằng可能khoan xoắn就Tốcđộ曹。Chủyếu阮富仲việc xửly m bichặt, bộtraođổ我公司ệt vaấmống, Chủ保yếu gồm cac mặt trượt va ranh dọc,吉安va ranh ngang,đầu khoan kiểram dọc, băng tả我芯片,hệthống thủy lực, hệthống lam垫、hệthống男孩trơn hệthốngđ我ện、hệthống川崎nen va cac thanhần khac ph值。
ALPHD3035 (khe chữT)可能khoan Tấm kếT cấu就数控一切公司thểđược kẹp bằng cac mũ我khoan lam垫金ằng hợp c bứng va cũng公司thểđược khoan bằng可能khoan xoắn就Tốcđộ曹。Chủyếu阮富仲việc xửly m bichặt, bộtraođổ我公司ệt vaấmống, Chủ保yếu gồm cac mặt trượt va ranh dọc,吉安va ranh ngang,đầu khoan kiểram dọc, băng tả我芯片,hệthống thủy lực, hệthống lam垫、hệthống男孩trơn hệthốngđ我ện、hệthống川崎nen va cac thanhần khac ph值。
视频
Các thông số kthut chính
Mục | Đơn vị | ALPHD3035 | ||
1蔡 | 3000 × 3500 | |||
2蔡 | 1500 × 3000 | |||
4气ẾC | 1500 × 800 | |||
Tố我đđộ dày của phôi | 毫米 | Tố我đa.80(HOẶC 100) | ||
Số l | 3. | |||
Số l西兰楚kẹp | 12 | |||
Tố我đĐường kính khoan | 毫米 | 碳化Ф40 Khoan | ||
phjk m vi tounc độ quay của trounc chính | 毫米 | 30 - 3000 | ||
Hệ thanxng CNC | SIEMENS808D | |||
Tổng công sut | 千瓦 | 25 | ||
khouni lough | Kilogam | 12000 |
Ram djr c là mut cimpuu trúc đúc。Chuyểnđộng trục Z丁字裤作为海hướng dẫn深处con lăn图伊ế见到vaổđĩ年代ửdụngđộng cơ交流伺服đểđều川崎ển vanhđai thờ我吉安vaổtrục维特bong chinh xac tạ我nha。